ID: 953

MV BLUE VOYAGE

  • Trọng tải:
    52000
  • Nhật ký chuyến đi:
    05/11/22 - 10/11/22: Cjk (N.CN) - China (Fixed/closed)
    20/04/24 - 24/04/24: Fangcheng (S.CN) - China (Fixed/closed)
  • Thời gian Tàu mở:
    20/04/24 - 24/04/24: Fangcheng (S.CN) - China (Fixed/closed)
  • Tuyến hoạt động:
    S.E.A/FE/CHINA/WW
  • Lịch Trình Tàu:
    OPEN CJK, CHINA
Thông tin liên hệ
Mô tả chi tiết

MV BLUE VOYAGE


VESSEL TYPE : SELF TRIMMING GRAB-FITTED BULK CARRIER
FLAG : BANGLADESH
YEAR BUILT : 2004
SHIPYARD : TSUNEISHI CORP., JAPAN
CLASSIFICATION : BV
LENGTH OVERALL : 189.99 M
BEAM : 32.26 M
MOULDED DEPTH : 17.00 M
NRT / GRT : 18,207 MT / 30.057 MT
GRAIN CAPACITY : 67.756.3 CBM
DEADWEIGHT : 52,491 MT
DRAFT : 12.022 M
TPC : 55.50 MT
HOLDS : 5 - ALL WITH UPPER AND LOWER SIDE HOPPERS
HATCHES 5 - ALL WITH END FOLDING COVERS
CARGO GEAR : IHI ELECTRO HYDRAULIC CRANES 30 MT SWL X 4 UNITS
GRABS   12 / 6  CBM PEINER ELECTRO HYDRAULIC GRABS X 4 UNITS
 
BALLAST CONDITION:
FULL SPEED : ABT 13.70 KNOTS ON ABT 30.0 MT VLSFO ( M/E 28.3 MT + A/E 1.7 MT) + A/E 0.10 MT LSMGO
ECO SPEED  : ABT 12 KNOTS ON ABT 21.5 MT VLSFO ( M/E 19.8 MT + A/E 1.7 MT) + A/E 0.10 MT LSMGO
FOR BALLAST/ DE-BALLAST ADDITIONAL: A/E 0.5 MT LSMGO
 
LADEN CONDITION:
FULL SPEED : ABT 13.28 KNOTS ON ABT 30.5 MT VLSFO (M/E 28.8 MT + A/E 1.7 MT) + A/E 0.10 MT  LSMGO
ECO SPEED  : ABT 11.5 KNOTS ON ABT 22.5 MT VLSFO ( M/E 19.8 MT + A/E 1.7 MT) + A/E 0.10 MT LSMGO
FOR BALLAST & DEBALLAST ADDITIONAL CONSUMPTION:
FOR BALLAST/ DE-BALLAST ADDITIONAL: A/E 0.5 MT LSMGO
 
AT PORT IDLE RUNNING:
AUX ENGINE: VLSFO 1.7 MT + 0.1 MT LSMGO
BOILER: 1.3 MT VLSFO
 
AT PORT WITH GEAR:
AUX ENGINE: LSMGO: 3.6 MT
BOILER: 1.3 MT VLSFO
 
AT PORT WITH GEAR AND BALLAST OPERATION:
A/E LSMGO= 4.1 MT
BOILER: 1.3 MT VLSFO . 

 

Lịch tàu mở khác
MV MP ATLANTIC
Trọng tải: 22035
Thời gian tàu mở: 03/12/22 - 08/12/22
Cảng mở: Iloilo (PH) - Philippines
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: SE-ASIA-CHINA-SOUTH-KOREA-JAPAN/NO LIMITED
Trạng thái: Openning
MV THANG LONG
Trọng tải: 8934
Thời gian tàu mở: 21/07/22 - 25/07/22
Cảng mở: Kohsichang (TH) - Thailand
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: ASIAN/S.CHINA/W.W/INDIA/FAR EAST
Trạng thái: Openning
MV SATURN
Trọng tải: 13334
Thời gian tàu mở: 05/12/22 - 10/12/22
Cảng mở: Bahodopi (ID) - Indonesia
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: FAR-EAST ASIA
Trạng thái: Openning
MV VINASHIP PEARL
Trọng tải: 24241
Thời gian tàu mở: 29/04/24 - 03/05/24
Cảng mở: Bacolod (PH) - Philippines
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: SEA-ASIA-WCI-ECI
Trạng thái: Openning
MV HB GLORY
Trọng tải: 5093
Thời gian tàu mở: 10/06/24 - 15/06/24
Cảng mở: Port Kelang (MY) - Malaysia
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: SE-ASIA-SOUTH-CHINA
Trạng thái: Openning
MV GIANG HAI 11
Trọng tải: 5262
Thời gian tàu mở: 20/01/23 - 25/01/23
Cảng mở: Tacloban (PH) - Philippines
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: ASIAN/S.CHINA
Trạng thái: Openning
MV VINASHIP SEA
Trọng tải: 27841
Thời gian tàu mở: 25/06/24 - 30/06/24
Cảng mở: Davao (PH) - Philippines
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: SEA-ASIA-WCI-ECI
Trạng thái: Openning
MV VINASHIP STAR
Trọng tải: 23949
Thời gian tàu mở: 26/08/22 - 30/08/22
Cảng mở: Bacolod (PH) - Philippines
Tuyến hoạt động: SEA-ASIA-WCI-ECI
Trạng thái: Openning
MV GIANG HAI 09
Trọng tải: 4738
Thời gian tàu mở: 19/12/24 - 24/12/24
Cảng mở: Jakarta (ID) - Indonesia
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: ASIAN/S.CHINA
Trạng thái: Openning
MV ATN GLORY
Trọng tải: 23783
Thời gian tàu mở: 24/08/22 - 29/08/22
Cảng mở: Iloilo (PH) - Philippines
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: SE-ASIA-CHINA-SOUTH-KOREA-JAPAN/NO LIMITED
Trạng thái: Openning