ID: 740

MV KEN TOKU

  • Trọng tải:
    29678
  • Nhật ký chuyến đi:
    14/03/22 - 19/03/22: Tianjin (CN) - China (Fixed/closed)
  • Thời gian Tàu mở:
    14/03/22 - 19/03/22: Tianjin (CN) - China (Fixed/closed)
  • Tuyến hoạt động:
    SE-ASIA-CHINA-SOUTH-KOREA-JAPAN/NO LIMITED
  • Lịch Trình Tàu:
    OPEN TIANJIN, CHINA ON 14TH MAR 2022
Thông tin liên hệ
Mô tả chi tiết

MV KEN TOKU


Panama Registered port : Panama Class : N.K. Date of Delivery : Nov, 2005 
Type of Vessel : Log/Bulk Carrier 
– Unable to load log on deck Length : 170.70 M (LOA)   163.50 M (LPP) Breadth : 27.00 M 
Depth : 13.80 M Draft : 9.716 M(Summer)  9.514 M (Winter) 
Gross Tonnage : 17,979 TONS Dead Weight : 29678 MT Net Tonnage : 10,748 TONS 
Type of Engine : MITSUI - MAN B & W 6S42MC   6150 Kw x 136RPM,  5230 Kw x 128.8RPM 
Speed & Consumption : Abt 14.0 Knots (Ballast) / Abt 13.5 Knots (Laden)
  FO : 24.0MT/day  DO : 0.2MT/day
  IN PORT(W 24HRS)  FO : 3.1MT/day  DO : 0.1MT/day
  IN PORT(W  8HRS)  FO : 2.6MT/day  DO : 0.1MT/day
  IN PORT(I)  FO : 2.1MT/day  DO : 0.1MT/day 
  Cargo Gear : No.1-4 :  30.5 MT Crane Hatch Size : No.1   : 12.75M  X 16.20M
  No.2-5 : 20.00M  X 17.82M             
ECO SPEED/CON (WOG/for reference only)
   ABT 12.00KT(B) 11.50KT(L) ON ABT 18.0MT IFO + ABT 0.1MT MDO
        Hold Capacity Hold GRAIN    BALE
 No.1 5,582.08 CBM  197,131 CBF  5,321.25 CBM  187,920 CBF
 No.2 8,686.07 CBM  306,749 CBF  8,323.06 CBM  293,929 CBF
 No.3 8,731.18 CBM  308,342 CBF  8,328.93 CBM  294,136 CBF
 No.4 8,804.52 CBM  310,932 CBF  8,436.41 CBM  297,932 CBF
 No.5 8,227.55 CBM  290,556 CBF  8,012.75 CBM  282,970 CBF

 Total 40,031.40 CBM  1,413,710 CBF  38,422.40 CBM  1,356,887 CBF
  Type of Hatch Cover : FOLDING TYPE      
All figures “about.
Speed/ consumption based on under good weather conditions no adverse affect of current sea swell up to and including beau fort scale force 4 / DSS 3.

Lịch tàu mở khác
MV MP ATLANTIC
Trọng tải: 22035
Thời gian tàu mở: 03/12/22 - 08/12/22
Cảng mở: Iloilo (PH) - Philippines
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: SE-ASIA-CHINA-SOUTH-KOREA-JAPAN/NO LIMITED
Trạng thái: Openning
MV THANG LONG
Trọng tải: 8934
Thời gian tàu mở: 21/07/22 - 25/07/22
Cảng mở: Kohsichang (TH) - Thailand
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: ASIAN/S.CHINA/W.W/INDIA/FAR EAST
Trạng thái: Openning
MV SATURN
Trọng tải: 13334
Thời gian tàu mở: 05/12/22 - 10/12/22
Cảng mở: Bahodopi (ID) - Indonesia
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: FAR-EAST ASIA
Trạng thái: Openning
MV VINASHIP PEARL
Trọng tải: 24241
Thời gian tàu mở: 29/04/24 - 03/05/24
Cảng mở: Bacolod (PH) - Philippines
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: SEA-ASIA-WCI-ECI
Trạng thái: Openning
MV HB GLORY
Trọng tải: 5093
Thời gian tàu mở: 10/06/24 - 15/06/24
Cảng mở: Port Kelang (MY) - Malaysia
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: SE-ASIA-SOUTH-CHINA
Trạng thái: Openning
MV GIANG HAI 11
Trọng tải: 5262
Thời gian tàu mở: 20/01/23 - 25/01/23
Cảng mở: Tacloban (PH) - Philippines
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: ASIAN/S.CHINA
Trạng thái: Openning
MV VINASHIP SEA
Trọng tải: 27841
Thời gian tàu mở: 25/06/24 - 30/06/24
Cảng mở: Davao (PH) - Philippines
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: SEA-ASIA-WCI-ECI
Trạng thái: Openning
MV VINASHIP STAR
Trọng tải: 23949
Thời gian tàu mở: 26/08/22 - 30/08/22
Cảng mở: Bacolod (PH) - Philippines
Tuyến hoạt động: SEA-ASIA-WCI-ECI
Trạng thái: Openning
MV GIANG HAI 09
Trọng tải: 4738
Thời gian tàu mở: 19/12/24 - 24/12/24
Cảng mở: Jakarta (ID) - Indonesia
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: ASIAN/S.CHINA
Trạng thái: Openning
MV ATN GLORY
Trọng tải: 23783
Thời gian tàu mở: 24/08/22 - 29/08/22
Cảng mở: Iloilo (PH) - Philippines
More
Xem thêm thời gian và cảng mở khác của tàu
Tuyến hoạt động: SE-ASIA-CHINA-SOUTH-KOREA-JAPAN/NO LIMITED
Trạng thái: Openning